TT | TÊN CƠ SỞ KHÁM, CHỮA BỆNH | Địa chỉ | Số GPHĐ | Tuyến kỹ thuật | Hình thức tổ chức | Mô hình tổ chức | Loại hình quản lý | Mã cơ sở KBCB | Danh sách người hành nghề |
I | CƠ SỞ CÓ HÌNH THỨC BỆNH VIỆN | 20 | 20 | 20 | 20 | |
1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh | Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1345/SYT-GPHĐ cấp ngày 07/12/2016 | 2 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22001 |  |
2 | Bệnh viện Bãi Cháy | Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1021/SYT-GPHĐ, cấp ngày 12/11/2014 | 2 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22002 |  |
3 | Bệnh viện đa khoa khu vực Cẩm Phả | Phường Cẩm Thịnh, Thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1399/SYT-GPHĐ, cấp ngày 02/4/2018 | 2 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22095 |  |
4 | Bệnh viện đa khoa Cẩm Phả | Số 371, Đường Trần Phú, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh | 1025/SYT-GPHĐ cấp ngày 31/12/2014 | 2 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22007 |  |
5 | Bệnh viện Y, Dược cổ truyền tỉnh Quảng Ninh | Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1012/SYT-GPHĐ, cấp ngày 12/11/2014 | 2 | Bệnh viện | Chuyên khoa | Công lập | 22046 |  |
6 | Bệnh viện Sản - Nhi Quảng Ninh | Phường Đại Yên, TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | 1102/SYT-GPHĐ cấp ngày 11/12/2014 | 2 | Bệnh viện | Chuyên khoa | Công lập | 22150 |  |
7 | Bệnh viện Phổi Quảng Ninh | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1027/SYT-GPHĐ, cấp ngày 31/12/2014 | 2 | Bệnh viện | Chuyên khoa | Công lập | 22044 |  |
8 | Bệnh viện bảo vệ sức khỏe Tâm thần | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1019/SYT-GPHN cấp ngày 23/5/2014 | 2 | Bệnh viện | Chuyên khoa | Công lập | 22041 |  |
9 | Bệnh viện Lão Khoa - Phục hồi chức năng Quảng Ninh | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1486/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/02/2022 | 2 | Bệnh viện | Chuyên khoa | Công lập | 22045 |  |
10 | Trung tâm y tế thành phố Móng Cái | Đường Tuệ Tĩnh, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 1515/SYT-GPHĐ, cấp ngày 25/7/2017 | 2 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22027 |  |
11 | Trung tâm y tế huyện Tiên Yên | Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1362/SYT-GPHĐ, cấp ngày 28/7/2017 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22022 |  |
12 | Trung tâm y tế huyện Hải Hà | Số 10, phố Trần Quốc Toản, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà | 1517/SYT-GPHĐ ngày 25/7/2017 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22023 |  |
13 | Trung tâm y tế huyện Vân Đồn | Thôn 12 xã Hạ Long huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1361/SYT-GPHĐ cấp ngày 28/07/2017 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22021 |  |
14 | Bệnh viện đa khoa Hạ Long | Phường Hoành Bồ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1364/SYT-GPHĐ, cấp ngày 04/8/2017 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22020 |  |
15 | Trung tâm y tế thị xã Đông Triều | Phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1428/SYT-GPHĐ, cấp ngày 29/11/2018 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22015 |  |
16 | Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên | Xã Tiền An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1365/SYT-GPHĐ, cấp ngày 12/6/2017 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22017 |  |
17 | Trung tâm y tế huyện Đầm Hà | Phố Lỷ A Coỏng - Thị trấn Đầm Hà - Huyện Đầm Hà - Tỉnh Quảng Ninh | 1034/SYT-GPHĐ, Ngày cấp: 26/8/2015 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22024 |  |
18 | Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Khu Bình An, Thị trấn Bình Liêu, Huyện Bình Liêu, Quảng Ninh | 1030/GPHĐ-SYT, cấp ngày 15/06/2015 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22025 |  |
19 | Trung tâm y tế huyện Ba Chẽ | Thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1026/SYT-GPHĐ, cấp ngày 31/12/2014 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22026 |  |
20 | Trung tâm y tế huyện Cô Tô | Khu 1, Thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | 1360/SYT-GPHN, cấp ngày 25/7/2017 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Công lập | 22029 |  |
21 | Bệnh viện Mắt Quốc tế Việt Nga - Hạ Long | Lô A căn 5678, nhà A6, khu đô thị Monbay, phường Hồng Hải, TP Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 246/BYT-GPHĐ | 3 | Bệnh viện | Chuyên khoa Mắt | Tư nhân | 22371 |  |
22 | Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Hạ Long | Số 10A, đường Lê Thánh Tông, phường Hồng Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 201/BYT-GPHĐ ngày 02/12/2016 | 3 | Bệnh viện | Đa khoa | Tư nhân | 22370 |  |
23 | Trung tâm y tế than khu vực Mạo Khê cơ sở 1 | Vĩnh Lập, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 309/BYT-GPHĐ ngày 02/12/2016 | 3 | Bệnh viện | đa khoa | Công lập | 22042 |  |
24 | Trung tâm y tế than khu vực Mạo Khê cơ sở 2 | Số 37, Lê Lợi, phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 400/BYT-GPHĐ ngày 22/02/2019 | 3 | Bệnh viện | đa khoa | Công lập | 22043 |  |
25 | Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển - Uông Bí | Đường Tuệ Tĩnh, Phường Thanh Sơn, TP. Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | | | Bệnh viện | đa khoa | Công lập | |  |
II | CƠ SỞ CÓ HÌNH THỨC PHÒNG KHÁM, BỆNH XÁ | 13 | 13 | 13 | 13 | |
24 | Ban bảo vệ sức khỏe cán bộ tỉnh | Số 651B, Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1255/SYT-GPHĐ ngày 04/05/2016 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22006 |  |
25 | Phòng khám đa khoa khu vực Hoành Mô - Trung tâm y tế huyện Bình Liêu | Xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1290/GPHĐ-SYT cấp ngày 10/06/2016 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22090 | |
26 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Tu - Trung tâm y tế thành phố Hạ Long | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1035/SYT-GPHĐ cấp ngày 09/10/2015 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22005 |  |
27 | Phòng khám đa khoa khu vực Cao Xanh - Trung tâm y tế thành phố Hạ Long | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1373/SYT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2018 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22003 |  |
28 | Phòng khám đa khoa trung tâm - Trung tâm y tế thành phố Hạ Long | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1508/SYT-GPHĐ cấp ngày 21/05/2019 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22031 |  |
29 | Phòng khám đa khoa khu vực Hà Nam - Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên | Phường Phong Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1411/SYT-GPHĐ, cấp ngày 12/6/2017 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22019 |  |
30 | Phòng khám đa khoa khu vực Biểu Nghi - Trung tâm y tế thị xã Quảng Yên | Km11, phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1412/SYT-GPHĐ, cấp ngày 12/6/2017 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22018 |  |
31 | Phòng khám đa khoa trung tâm - Trung tâm y tế thành phố Uông Bí | Tổ 28- Khu 8 - Quang Trung- Uông Bí - Quảng Ninh | 1515/SYT- GPHĐ cấp ngày 24/04/2019 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22012 |  |
32 | Phòng khám đa khoa khu vực Nam Khê - Trung tâm y tế thành phố Uông Bí | Tổ2 Khu Tre Mai - P. Nam Khê - Uông Bí - Quảng Ninh | 1512/SYT- GPHĐ cấp ngày 24/04/2019 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22013 |  |
33 | Bệnh xá Công an tỉnh | Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1518/SYT-GPHĐ; cấp ngày 25/4/2017 | 3 | Bệnh xá | Đa khoa | Công lập | 22157 | |
34 | Phòng khám đa khoa số 2 - Bệnh viện đa khoa tỉnh | Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1410/SYT-GPHĐ cấp ngày 25/01/2019 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22001 | |
35 | Phòng khám số 2 - Bệnh viện Sản Nhi Quảng Ninh | phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1324/SYT-GPHĐ cấp ngày 19/09/2018 | 3 | Phòng khám | Sản -Nhi | Công lập | 22150 | |
36 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh | phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1406/SYT-GPHĐ, cấp ngày 21/6/2018 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Công lập | 22149 |  |
37 | Chi nhánh phòng khám đa khoa Thiên Tân - Công ty TNHH TM và Dịch vụ y tế Thiên Tân | Số 25 Lý Thường Kiệt, thị trấn Tiên Yên, H. Tiên Yên, Quảng Ninh | 354/QNI-GPHĐ, cấp ngày 04/4/2017 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Tư nhân | 22661 |  |
38 | Phòng khám đa khoa Vân Đồn | Số 342, Lý Anh Tông, khu 8, thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 606/QNI-GPHĐ ngày 21/3/2019 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Tư nhân | 22410 |  |
39 | Phòng khám đa khoa khu vực Mạo Khê | Xã Vĩnh Thông, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | | | Phòng Khám | Đa khoa | Công lập | |  |
40 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Toàn Tâm | Lô A3 - Khu đô thị Tân Việt Bắc, tổ 2 khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 668/QNI-GPHĐ ngày 28/10/2020 | 3 | Phòng Khám | Đa khoa | Tư nhân | | .gif) |
41 | Phòng khám đa khoa Kinh Bắc - Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Kinh Bắc | Số nhà 12, tổ 8, khu Hoàng Hoa Thám, P. Mạo Khê, TX. Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 630/QNI-GPHĐ ngày 12/02/2020 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Tư nhân | | .gif) |
42 | Phòng khám đa khoa chất lượng cao Nam Việt - Công ty CP đầu tư Y tế Quảng Ninh | SN 23, đường Trần Quốc Toản, khu 2, phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | 666/QNI-GPHĐ ngày 15/10/2020 | 3 | Phòng khám | Đa khoa | Tư nhân | | .gif) |
43 | Phòng khám đa khoa Hoàng Anh - Công ty TNHH chăm sóc sức khỏe Hoàng Anh | Số nhà 2, ngõ 5 phố Hải Long, tổ 2 khu 4A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | | | Phòng khám | Đa khoa | Tư nhân | | .gif) |
44 | Phòng Khám đa khoa tư nhân Cẩm Phả - Công ty TNHH Thiên Phúc | Số 841 Trần Phú, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 385/QNI-GPHĐ ngày 05/04/21 | | Phòng khám | Đa khoa | Tư nhân | | .gif) |
III | TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN | 186 | 186 | 186 | 186 | 186 | |
1 | Thành phố Hạ Long | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế phường Cao Xanh | Phường Cao Xanh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1091/SYT-GPHĐ, ngày cấp 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22319 | |
1.2 | Trạm y tế phường Yết Kiêu | Phường Yết Kiêu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1426/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/01/2019 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22323 | |
1.3 | Trạm y tế phường Hà Tu | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1097/SYT-GPHĐ, cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22160 | |
1.4 | Trạm y tế phường Hà Phong | Phường Hà Phong, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1409/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 10/01/2019 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22028 | |
1.5 | Trạm y tế phường Hà Khánh | Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1372/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 30/1/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22179 | |
1.6 | Trạm y tế phường Cao Thắng | Phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1090/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22088 | |
1.7 | Trạm y tế phường Hà Trung | Phường Hà Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1371/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22183 | |
1.8 | Trạm y tế phường Hà Lầm | Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1095/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22087 | |
1.9 | Trạm y tế phường Việt Hưng | Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1019/SYT-GPHĐ, cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22059 | |
1.10 | Trạm y tế phường Đại Yên | Phường Đại Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1090/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22058 | |
1.11 | Trạm y tế phường Hồng Hà | Phường Hồng Hà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1100/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22305 | |
1.12 | Trạm y tế phường Hồng Hải | Phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1101/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22325 | |
1.13 | Trạm y tế phường Bãi Cháy | Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1089/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22321 | |
1.14 | Trạm y tế phường Giếng Đáy | Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1087/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22320 | |
1.15 | Trạm y tế phường Hùng Thắng | Phường Hùng Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1112/SYT-GPHĐ, cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22322 | |
1.16 | Trạm y tế phường Tuần Châu | Phường Tuần Châu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1103/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22159 | |
1.17 | Trạm y tế phường Hà Khẩu | Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1094/SYT-GPHĐ, Ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22318 | |
1.18 | Trạm y tế phường Trần Hưng Đạo | Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1104/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22324 | |
1.19 | Trạm y tế phường Bạch Đằng | Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1088/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22327 | |
1.20 | Trạm y tế phường Hồng Gai | Phường Hòn Gai, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1110/SYT-GPHĐ, Cấp ngày 25/01/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22326 | |
2 | Thị xã Quảng Yên | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế phường Cộng Hoà | Phường Cộng Hoà, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1148/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22283 | |
1.2 | Trạm y tế xã Hiệp Hoà | Xã Hiệp Hoà, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1378/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22292 | |
1.3 | Trạm y tế phường Đông Mai | Phường Đông Mai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1381/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22282 | |
1.4 | Trạm y tế xã Sông Khoai | Xã Sông Khoai, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1115/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22065 | |
1.5 | Trạm y tế xã Tiền An | Xã Tiền An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1081/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22062 | |
1.6 | Trạm y tế phường Tân An | Phường Tân An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1072/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22285 | |
1.7 | Trạm y tế phường Hà An | Phường Hà An, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1082/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22284 | |
1.8 | Trạm y tế xã Hoàng Tân | Xã Hoàng Tân, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1374/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22063 | |
1.9 | Trạm y tế phường Nam Hoà | Phường Nam Hoà, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1076/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22294 | |
1.10 | Trạm y tế phường Yên Hải | Phường Yên Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1377/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22060 | |
1.11 | Trạm y tế phường Phong Cốc | Phường Phong Cốc, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1077/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22288 | |
1.12 | Trạm y tế phường Quảng Yên | Phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1380/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22304 | |
1.13 | Trạm y tế phường Yên Giang | Phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1078/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22293 | |
1.14 | Trạm y tế phường Minh Thành | Phường Minh Thành, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1075/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22064 | |
1.15 | Trạm y tế phường Phong Hải | Phường Phong Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1073/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22061 | |
1.16 | Trạm y tế xã Cẩm La | Xã Cẩm La, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1376/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22287 | |
1.17 | Trạm y tế xã Liên Hoà | Xã Liên Hoà, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1379/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22289 | |
1.18 | Trạm y tế xã Liên Vị | Xã Liên Vị, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1375/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22290 | |
1.19 | Trạm y tế xã Tiền Phong | Xã Tiền Phong, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1390/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22291 | |
3 | Thị xã Đông Triều | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Hồng Thái Tây | Xã Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1254/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22050 | |
1.2 | Trạm y tế xã Hồng Thái Đông | Xã Hồng Thái Đông, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1418/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22187 | |
1.3 | Trạm y tế xã Hoàng Quế | Xã Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1421/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22053 | |
1.4 | Trạm y tế xã Yên Đức | Xã Yên Đức, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1252/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22189 | |
1.5 | Trạm y tế phường Yên Thọ | phường Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1253/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22188 |  |
1.6 | Trạm y tế xã Kim Sơn | Xã Kim Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1396/SYT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22190 | |
1.7 | Trạm y tế xã Xuân Sơn | Xã Xuân Sơn, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1423/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22192 | |
1.8 | Trạm y tế xã Hưng Đạo | Xã Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1242/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22193 | |
1.9 | Trạm y tế xã Hồng Phong | Xã Hồng Phong, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1394/SYT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22194 | |
1.10 | Trạm y tế phường Đức Chính | Phường Đức Chính, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1238/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22196 |  |
1.11 | Trạm y tế xã Tràng An | Xã Tràng An, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1419/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22200 | |
1.12 | Trạm y tế xã Bình Khê | Xã Bình Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1417/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22198 | |
1.13 | Trạm y tế xã Tràng Lương | Xã Tràng Lương, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1395/SYT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22040 | |
1.14 | Trạm y tế xã An Sinh | Xã An Sinh, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1234/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22052 | |
1.15 | Trạm y tế xã Tân Việt | Xã Tân Việt, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1246/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22199 | |
1.16 | Trạm y tế xã Việt Dân | Xã Việt Dân, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1415/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22197 | |
1.17 | Trạm y tế xã Bình Dương | Xã Bình Dương, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1420/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22049 | |
1.18 | Trạm y tế phường Mạo Khê | phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1416/SYT-GPHĐ cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22191 | |
1.19 | Trạm y tế phường Đông Triều | Phường Đông Triều, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1237/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22195 | |
1.20 | Trạm y tế xã Nguyễn Huệ | Xã Nguyễn Huệ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1245/SYT-GPHĐ cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22085 | |
1.21 | Trạm y tế xã Thủy An | Xã Thủy An, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1392/SYT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22054 | |
4 | Thành phố Móng Cái | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Vĩnh Trung | Xã Vĩnh Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1315/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22264 | |
1.2 | Trạm y tế xã Vĩnh Thực | Xã Vĩnh Thực, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1311/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22263 | |
1.3 | Trạm y tế xã Bình Ngọc | Xã Bình Ngọc, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1300/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22081 | |
1.4 | Trạm y tế xã Hải Xuân | Xã Hải Xuân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1304/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22255 | |
1.5 | Trạm y tế xã Vạn Ninh | Xã Vạn Ninh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1314/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22260 | |
1.6 | Trạm y tế xã Hải Tiến | Xã Hải Tiến, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1303/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22082 | |
1.7 | Trạm y tế xã Quảng Nghĩa | Xã Quảng Nghĩa, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1308/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22259 | |
1.8 | Trạm y tế phường Trà Cổ | Phường Trà Cổ, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1312/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22265 | |
1.9 | Trạm y tế phường Ka Long | Phường Ka Long, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1306/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22269 | |
1.10 | Trạm y tế phường Ninh Dương | Phường Ninh Dương, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1307/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22266 | |
1.11 | Trạm y tế phường Hải Yên | Phường Hải Yên, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1310/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22257 | |
1.12 | Trạm y tế xã Hải Đông | Xã Hải Đông, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1404/SYT-GPHĐ, cấp ngày 29/5/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22258 | |
1.13 | Trạm y tế phường Hải Hoà | Phường Hải Hoà, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1309/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22256 | |
1.14 | Trạm y tế xã Hải Sơn | Xã Hải Sơn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1302/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22261 | |
1.15 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Xã Bắc Sơn, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1299/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22262 | |
1.16 | Trạm y tế phường Hoà Lạc | Phường Hoà Lạc, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1305/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22268 | |
1.17 | Trạm y tế phường Trần Phú | Phường Trần Phú, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1387/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22267 | |
5 | Huyện Hải Hà | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Quảng Trung | Xã Quảng Trung, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1432 SYT-GPHĐ ngày 24/7/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22208 | |
1.2 | Trạm y tế xã Phú Hải | Xã Phú Hải, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1261 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22214 | |
1.3 | Trạm y tế xã Quảng Minh | Xã Quảng Ninh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1266 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22206 | |
1.4 | Trạm y tế xã Quảng Thành | Xã Quảng Thành, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1397 SYT-GPHĐ ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22215 | |
1.5 | Trạm y tế xã Quảng Thắng | Xã Quảng Thắng, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1269 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22216 | |
1.6 | Trạm y tế xã Quảng Thịnh | Xã Quảng Thịnh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1271 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22207 | |
1.7 | Trạm y tế xã Quảng Chính | Xã Quảng Chính, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1260 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22211 | |
1.8 | Trạm y tế xã Quảng Phong | Xã Quảng Phong, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1267 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22209 | |
1.9 | Trạm y tế xã Quảng Điền | Xã Quảng Điền, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1413 SYT-GPHĐ ngày 24/7/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22204 | |
1.10 | Trạm y tế xã Quảng Long | Xã Quảng Long, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1273 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22205 | |
1.11 | Trạm y tế xã Quảng Đức | Xã Quảng Đức, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1264 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22217 | |
1.12 | Trạm y tế xã Quảng Sơn | Xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1268 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22218 | |
1.13 | Trạm y tế xã Đường Hoa | Xã Đường Hoa, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1260 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22212 | |
1.14 | Trạm y tế xã Tiến Tới | Xã Tiến Tới, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1274 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22213 | |
1.15 | Trạm y tế thị trấn Quảng Hà | Thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1265 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22300 | |
1.16 | Trạm y tế xã Cái Chiên | Xã Cái Chiên, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1259 SYT-GPHĐ ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22219 | |
6 | Huyện Vân Đồn | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Bản Sen | Xã Bản Sen, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1321/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22068 | |
1.2 | Trạm y tế xã Minh Châu | Xã Minh Châu, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1319/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22070 | |
1.3 | Trạm y tế xã Thắng Lợi | Xã Thắng Lợi, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1391/SYT-GPHĐ cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22069 | |
1.4 | Trạm y tế xã Đài Xuyên | Xã Đài Xuyên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1328/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22229 | |
1.5 | Trạm y tế xã Vạn Yên | Xã Vạn Yên, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1320/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22232 | |
1.6 | Trạm y tế xã Hạ Long | Xã Hạ Long, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1327/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22145 | |
1.7 | Trạm y tế xã Bình Dân | Xã Bình Dân, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1322/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22230 | |
1.8 | Trạm y tế xã Đoàn Kết | Xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1318/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22231 | |
1.9 | Trạm y tế xã Đông Xá | Xã Đông Xá, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1323/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22141 | |
1.10 | Trạm y tế thị trấn Cái Rồng | Thị trấn Cái Rồng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1326/SYT-GPHĐ; cấp ngày 16/6/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22302 | |
1.11 | Trạm y tế xã Quan Lạn | Xã Quan Lạn, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1325/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22066 | |
1.12 | Trạm y tế xã Ngọc Vừng | Xã Ngọc Vừng, huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh | 1324/SYT-GPHĐ cấp ngày 16/06/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22067 | |
7 | Huyện Ba Chẽ | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Nam Sơn | Xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1158/SYT-GPHĐ, cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22080 | |
1.2 | Trạm y tế xã Đồn Đạc | Xã Đồn Đạc, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1153/SYT-GPHĐ, cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22079 | |
1.3 | Trạm y tế xã Thanh Sơn | Xã Thanh Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1159/SYT-GPHĐ, cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22078 | |
1.4 | Trạm y tế xã Thanh Lâm | Xã Thanh Lâm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1156/SYT-GPHĐ, cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22077 | |
1.5 | Trạm y tế xã Đạp Thanh | Xã Đạp Thanh, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1344/SYT-GPHĐ, cấp ngày 07/12/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22076 | |
1.6 | Trạm y tế xã Minh Cầm | Xã Minh Cầm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1155/SYT-GPHĐ, cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22075 | |
1.7 | Trạm y tế thị trấn Ba Chẽ | Thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1154/SYT-GPHĐ, cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22301 | |
1.8 | Trạm y tế xã Lương Mông | Xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | 1157/SYT-GPHĐ, cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22270 | |
8 | Huyện Hoành Bồ | | | | | | |
1.1 | Trạm y tế xã Lê Lợi | Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1125/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22071 | |
1.2 | Trạm y tế xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1117/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22072 | |
1.3 | Trạm y tế xã Hoà Bình | Xã Hoà Bình, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1425/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22221 | |
1.4 | Trạm y tế xã Vũ Oai | Xã Vũ Oai, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1424/SYT-GPHĐ, cấp ngày 10/12/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22222 | |
1.5 | Trạm y tế xã Sơn Dương | Xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1119/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22073 | |
1.6 | Trạm y tế xã Dân chủ | Xã Dân Chủ, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1124/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22224 | |
1.7 | Trạm y tế xã Bằng Cả | Xã Bằng Cả,huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1126/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22225 | |
1.8 | Trạm y tế xã Tân Dân | Xã Tân Dân, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1118/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22223 | |
1.9 | Trạm y tế xã Đồng Sơn | Xã Đồng Sơn, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1123/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22228 | |
1.10 | Trạm y tế xã Quảng La | Xã Quảng La, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1120/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22074 | |
1.11 | Trạm y tế Thị trấn Trới | Thị trấn Trới, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1127/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22220 | |
1.12 | Trạm y tế xã Đồng Lâm | Xã Đồng Lâm, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1128/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22227 | |
1.13 | Trạm y tế xã Kỳ Thượng | Xã Kỳ Thượng, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh | 1121/SYT-GPHĐ, cấp ngày 15/02/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22226 | |
9 | Thành phố Uông Bí | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Thượng Yên Công | Xã Thượng Yên Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1147/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22203 | |
1.2 | Trạm y tế phường Vàng Danh | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1144/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22210 | |
1.3 | Trạm y tế phường Bắc Sơn | Phường Bắc Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1145/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22014 | |
1.4 | Trạm y tế phường Thanh Sơn | Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1140/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22317 | |
1.5 | Trạm y tế phường Yên Thanh | Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1369/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22297 | |
1.6 | Trạm y tế phường Quang Trung | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1368/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22295 | |
1.7 | Trạm y tế phường Trưng Vương | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1370/SYT-GPHĐ, cấp ngày 30/01/2018 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22296 | |
1.8 | Trạm y tế phường Nam Khê | Phường Nam Khê, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1143/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22013 | |
1.9 | Trạm y tế xã Điền Công | Xã Điền Công, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1146/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22286 | |
1.10 | Trạm y tế phường Phương Đông | Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1129/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22271 | |
1.11 | Trạm y tế phường Phương Nam | phường Phương Nam, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1131/SYT-GPHĐ, cấp ngày 08/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22202 | |
10 | Huyện Đầm Hà | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Quảng Tân | Xã Quảng Tân, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1285/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22254 | |
1.2 | Trạm y tế xã Quảng An | Xã Quảng An, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1283/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22276 | |
1.3 | Trạm y tế xã Dực Yên | Xã Dực Yên, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1282/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22272 | |
1.4 | Trạm y tế xã Đại Bình | Xã Đại Bình,huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1281/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22273 | |
1.5 | Trạm y tế xã Tân Lập | Xã Tân Lập, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1280/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22099 | |
1.6 | Trạm y tế xã Đầm Hà | Xã Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1279/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22274 | |
1.7 | Trạm y tế thị trấn Đầm Hà | Thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1278/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22299 | |
1.8 | Trạm y tế xã Tân Bình | Xã Tân Bình, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1287/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22253 | |
1.9 | Trạm y tế xã Quảng Lợi | Xã Quảng Lợi, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1284/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22275 | |
1.10 | Trạm y tế xã Quảng Lâm | Xã Quảng Lâm, huyện Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh | 1286/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22252 | |
11 | Huyện Bình Liêu | | | | | | |
1.1 | Trạm y tế xã Đồng Văn | Xã Đồng Văn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1195/SYT-GPHĐ Cấp ngày 09/11/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22089 | |
1.2 | Trạm y tế xã Hoành Mô | Xã Hoành Mô, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1197/SYT-GPHĐ Cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22090 | |
1.3 | Trạm y tế xã Đồng Tâm | Xã Đồng Tâm, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1196/SYT-GPHĐ Cấp ngày 09/11/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22091 | |
1.4 | Trạm y tế xã Lục Hồn | Xã Lục Hồn, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1202/SYT-GPHĐ Cấp ngày 09/11/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22092 | |
1.5 | Trạm y tế xã Vô Ngại | Xã Vô Ngại, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1198/SYT-GPHĐ Cấp ngày 09/11/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22093 | |
1.6 | Trạm y tế Thị trấn Bình Liêu | Thị trấn Bình Liêu, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1201/SYT-GPHĐ Cấp ngày 09/11/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22280 | |
1.7 | Trạm y tế Xã Tình Húc | Xã Tình Húc, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1200/SYT-GPHĐ Cấp ngày 09/11/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22279 | |
1.8 | Trạm y tế xã Húc Động | Xã Húc Động, huyện Bình Liêu, tỉnh Quảng Ninh | 1199/SYT-GPHĐ Cấp ngày 09/11/2015 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22086 | |
12 | Huyện Tiên Yên | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Tiên Lãng | Xã Tiên Lãng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1223/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22236 | |
1.2 | Trạm y tế xã Hải Lạng | Xã Hải Lạng, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1232/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22237 | |
1.3 | Trạm y tế xã Đông Hải | Xã Đông Hải, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1225/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22084 | |
1.4 | Trạm y tế xã Yên Than | Xã Yên Than, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1229/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22233 | |
1.5 | Trạm y tế xã Đồng Rui | Xã Đông Rui, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1233/SYT_GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22142 | |
1.6 | Trạm y tế xã Hà Lâu | Xã Hà Lâu, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1231/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22239 | |
1.7 | Trạm y tế xã Phong Dụ | Xã Phong Dụ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1228/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22235 | |
1.8 | Trạm y tế xã Điền Xá | Xã Điền Xá, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1230/SYT_GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22234 | |
1.9 | Trạm y tế xã Đại Dực | Xã Đại Dực, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1226/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22238 | |
1.10 | Trạm y tế xã Đông Ngũ | Xã Đông Ngũ, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1224/SYT-GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22083 | |
1.11 | Trạm y tế Thị trấn Tiên Yên | Thị trấn Tiên Yên, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1222/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22298 | |
1.12 | Trạm y tế xã Đại Thành | Xã Đại Thành, huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh | 1227/SYT - GPHĐ cấp ngày 30/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22332 | |
13 | Huyện Cô Tô | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | 1258/SYT-GPHĐ, cấp ngày 16/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22278 | |
1.2 | Trạm y tế thị trấn Cô Tô | Thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | 1256/SYT-GPHĐ, cấp ngày 16/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22306 | |
1.3 | Trạm y tế xã Thanh Lân | Xã Thanh Lân, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | 1257/SYT-GPHĐ, cấp ngày 16/5/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22277 | |
14 | Thành phố Cẩm Phả | | | | | |  |
1.1 | Trạm y tế phường Quang Hanh | Phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1218/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22008 |  |
1.2 | Trạm y tế phường Cẩm Thạch | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1209/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22103 | |
1.3 | Trạm y tế phường Cẩm Trung | Phường Cẩm Trung, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1213/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22128 | |
1.4 | Trạm y tế phường Cẩm Tây | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1208/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22132 | |
1.5 | Trạm y tế phường Cẩm Đông | Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1204/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22133 |  |
1.6 | Trạm y tế phường Cẩm Sơn | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1207/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22140 |  |
1.7 | Trạm y tế phường Cẩm Phú | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1206/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22009 | |
1.8 | Trạm y tế phường Cẩm thịnh | Phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1211/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22057 | |
1.9 | Trạm y tế phường Cửa Ông | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1215/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22011 | |
1.10 | Trạm y tế phường Mông Dương | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1217/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22010 |  |
1.11 | Trạm y tế phường Cẩm Thuỷ | Phường Cẩm Thuỷ, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1212/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22241 | |
1.12 | Trạm y tế phường Cẩm Thành | Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1210/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22243 | |
1.13 | Trạm y tế phường Cẩm Bình | Phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1203/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22245 |  |
1.14 | Trạm y tế xã Cẩm Hải | Xã Cẩm Hải, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1250/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22249 | |
1.15 | Trạm y tế xã Cộng Hoà | Xã Cộng Hoà, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1214/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22248 | |
1.16 | Trạm y tế xã Dương Huy | Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1216/SYT-GPHĐ cấp ngày 24/3/2016 | 4 | Trạm Y tế | Đa khoa | Công lập | 22250 | |
IV | TRẠM Y TẾ THUỘC CƠ QUAN, DOANH NGHIỆP | | 37 | 37 | 37 | 37 | |
1 | Trạm y tế Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | Xã Yên Thọ, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1367/SYT-GPHĐ; cấp ngày 21/8/2017 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22182 |  |
2 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin | Phường Hà Lầm, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1044/SYT-GPHĐ; cấp ngày 09/10/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22167 |  |
3 | Trạm Y tế Công ty than Hạ Long - TKV | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1043/SYT-GPHĐ; cấp ngày 09/10/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22165 |  |
4 | Trạm y tế Công ty TNHH 1 thành viên đóng tàu Hạ Long | Phường Giếng Đáy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1046/SYT-GPHĐ; cấp ngày 09/10/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22035 |  |
5 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Hà Tu - Vinacomin | Phường Hà Tu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1053/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22108 |  |
6 | Trạm y tế Công ty cổ phần giám định - Vinacomin | Phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1057/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22170 |  |
7 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Núi Béo - Vinacomin | Phường Hà Trung, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1358/SYT-GPHĐ; cấp ngày 25/4/2017 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22105 |  |
8 | Trạm y tế Công ty than Dương Huy - TKV | Phường Cẩm Thạch, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1058/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22123 |  |
9 | Trạm y tế Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long | Phường Hà Khẩu, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1056/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22051 |  |
10 | Trạm y tế Công ty than Hòn Gai - TKV | Phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1398/SYT-GPHĐ; cấp ngày 28/03/2018 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22137 |  |
11 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Đèo Nai - Vinacomin | Phường Cẩm Tây, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1350/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22135 |  |
12 | Trạm y tế Công ty tuyển than Cửa Ông - TKV | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1048/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22129 |  |
13 | Trạm y tế Công ty cổ phần vận tải và đưa đón thợ mỏ - Vinacomin | Phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1063/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22138 |  |
14 | Trạm y tế Công ty công nghiệp Hóa chất mỏ Cẩm Phả | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1084/SYT-GPHĐ; cấp ngày 28/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22038 |  |
15 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Mông Dương - Vinacomin | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1085/SYT-GPHĐ; cấp ngày 28/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22110 |  |
16 | Trạm y tế Công ty than Khe Chàm - TKV | Phường Mông Dương, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1400/SYT-GPHĐ; cấp ngày 05/4/2018 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22121 |  |
17 | Trạm y tế Công ty than Nam Mẫu - TKV | Phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1427/SYT-GPHĐ; cấp ngày 14/12/2018 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22096 |  |
18 | Trạm y tế Công ty tuyển than Hòn Gai - Vinacomin | Phường Cao Thắng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1086/SYT-GPHĐ; cấp ngày 28/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22168 |  |
19 | Trạm y tế Công ty than Quang Hanh - TKV | Xã Dương Huy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1062/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22146 |  |
20 | Trạm y tế Trường Cao đẳng Than - Khoáng sản Việt Nam | Phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1293/SYT-GPHĐ; cấp ngày 31/5/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22111 |  |
21 | Trạm y tế Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả - Vinacomin | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1405/SYT-GPHĐ; cấp ngày 18/6/2018 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22124 |  |
22 | Trạm y tế Công ty Cổ phần chế tạo máy - Vinacomin | Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1356/SYT-GPHĐ; cấp ngày 28/03/2017 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22101 |  |
23 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1294/SYT-GPHĐ; cấp ngày 31/5/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22369 |  |
24 | Trạm y tế Công ty kho vận Đá Bạc - Vinacomin | Phường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1297/SYT-GPHĐ; cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22047 |  |
25 | Trạm y tế Công ty than Uông Bí - TKV | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1296/SYT-GPHĐ; cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22116 |  |
26 | Trạm y tế Công ty xây lắp mỏ - TKV | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1389/SYT-GPHĐ; cấp ngày 19/01/2018 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22097 |  |
27 | Trạm y tế Công ty TNHH 1 TV công nghiệp hóa chất mỏ Việt Bắc - MICCO | Xã Hồng Thái Tây, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1388/SYT-GPHĐ; cấp ngày 19/12/2017 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22181 |  |
28 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Cao Sơn Vinacomin | Phường Cẩm Sơn, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1334/SYT-GPHĐ; cấp ngày 23/6/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22126 |  |
29 | Trạm y tế Công ty than Thống Nhất - TKV | Phường Cẩm Bình, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1332/SYT-GPHĐ; cấp ngày 23/6/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22109 |  |
30 | Trạm y tế Công ty cổ phần địa chất mỏ - TKV | Phường Cẩm Thành, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1516/SYT-GPHĐ; cấp ngày 10/7/2017 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22147 |  |
31 | Trạm y tế Trường Cao đẳng Công nghiệp và Xây dựng | Phường Phương Đông, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1341/SYT-GPHĐ; cấp ngày 26/10/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22131 |  |
32 | Trạm y tế Công ty PT. Vietmindo Energitama | Phường Vàng Danh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1354/SYT-GPHĐ; cấp ngày 21/02/2017 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22094 |  |
33 | Trạm y tế Công ty cổ phần Cảng Quảng Ninh | Phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | 1336/SYT-GPHĐ; cấp ngày 15/8/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22037 |  |
34 | Trạm y tế Công ty TNHH 1 thành viên Môi trường - TKV | Phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1059/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22144 |  |
35 | Trạm y tế Công ty cổ phần than Cọc Sáu - Vinacomin | Phường Cẩm Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | 1054/SYT-GPHĐ; cấp ngày 29/12/2015 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22136 |  |
36 | Trạm y tế Công ty cổ phần nhiệt điện Uông Bí | Phường Trưng Vương, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 1352/SYT-GPHĐ; cấp ngày 10/01/2017 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22036 |  |
37 | Trạm y tế Công ty than Mạo Khê - TKV | Phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | 1298/SYT-GPHĐ; cấp ngày 10/6/2016 | 4 | Trạm y tế | Đa khoa | Công lập | 22120 |  |
38 | Trạm Y tế Việt Thuận - Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận | Tầng 6, đường Quang Trung, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 729/QNI-GPHĐ; cấp ngày 22/9/2021 | | Trạm Y tế | | Tư nhân | |  |