STT | TT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Người đứng đầu cơ sở | Số điện thoại | Văn bản cơ sở tự công bố | Ngày tiếp nhận đăng tải công bố | Ngày thay đổi cập nhật thông tin |
A | CƠ SỞ TIÊM CHỦNG CÔNG LẬP | |||||||
I | Cơ sở tiêm chủng Công lập Thị xã Đông Triều | |||||||
1 | 1 | TYT Hồng Thái Đông | Thôn Yên Dưỡng, xã Hồng Thái Đông | Trần Hoàng Phi Long | 778312334 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
2 | 2 | TYT Hồng Thái Tây | Thôn Hoành Mô, xã Hồng Thái Tây | Nguyễn Văn Hùng | 934344276 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
3 | 3 | TYT Hoàng Quế | Khu Cổ Lễ, Phường Hoàng Quế | Nguyễn Thị Thu Bích | 775322685 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
4 | 4 | TYT Yên Đức | thôn Chí Linh, xã Yên Đức | Nguyễn Xuân Liêm | 976774906 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
5 | 5 | TYT Yên Thọ | Khu Yên Lãng 3, phường Yên Thọ | Hà Thị Thúy Nga | 904996446 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
6 | 6 | TYT Mạo Khê | Tồ 4 khu Vĩnh Hoà, phường Mạo Khê | Trần Thị Thu Hương | 972935352 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
7 | 7 | TYT Kim Sơn | Khu Gia Mồ, Kim Sơn | Trần Thị Thu Hiền | 982151505 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
8 | 8 | TYT Xuân Sơn | Khu Xuân Viên 3, phường Xuân Sơn | Hoàng Thị Hợp | 384831286 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
9 | 9 | TYT Hưng Đạo | Khu Mễ Xá 2, phường Hưng Đạo | Nguyễn Hải Đăng | 914143243 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
10 | 10 | TYT Hồng Phong | Khu Đoàn Xá 1, Phường Hồng Phong | Đỗ Ngọc Lĩnh | 912235288 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
11 | 11 | TYT Thuỷ An | Thôn Vị Thuỷ, xã Thuỷ An | Nguyễn Thị Thịnh | 374677098 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
12 | 12 | TYT Việt Dân | Thôn Thanh Bình, xã Việt Dân | Nguyễn Thị Việt Hà | 983810283 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
13 | 13 | TYT Nguyễn Huệ | Thôn 9, xã Nguyễn Huệ | Tăng Thị Mai | 365415078 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
14 | 14 | TYT Bình Dương | Thôn Tân Thành, xã Bình Dương | Nguyễn Đình Hào | 835115096 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
15 | 15 | TYT Đông Triều | Khu 2, Phường Đông Triều | Phạm Thị Vân | 982291900 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
16 | 16 | TYT Đức Chính | Khu Yên Lâm 4, phường Đức Chính | Vũ Thị Thu Thủy | 978482128 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
17 | 17 | TYT Tràng An | Khu Hạ 2, Phường Tràng an | Lê Thị Biên | 387689884 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
18 | 18 | TYT Bình Khê | Thôn Trại Thông, xã Bình Khê | Lục Thị An | 988578819 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
19 | 19 | TYT Tân Việt | Thôn Tân Lập, xã Tân Việt | Phạm Quang Hải | 905002189 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
20 | 20 | TYT An Sinh | Thôn Ba Xã, xã An Sinh | Nguyễn Thị Nhiên | 912557859 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
21 | 21 | TYT Tràng Lương | Số 07, thôn Năm Giai, xã Tràng Lương | Lê Thị Mai Hương | 819199816 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
22 | 22 | Phòng khám đa khoa khu vực Mạo Khê | Khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê | Nguyễn Ngọc Nguyên | 935390666 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
23 | 23 | Khoa Chăm sóc sức khoẻ sinh sản và Phụ sản | Khu 5, phường Đức Chính | Phạm Sỹ Tâm | 389150388 | 1065/CV-TTYT ngày 29/6/2023 | Thg7-23 | |
II | Cơ sở tiêm chủng Công lập TP. Uông Bí | |||||||
24 | 1 | TYT Quang Trung | Tổ 28, Khu 8, phường Quang Trung | Mai Thị Việt Hồng | 936275389 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
25 | 2 | TYT Phương Nam | Bạch Đằng 1, phường Phương Nam | Đỗ Thị Thảo | 388438924 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
26 | 3 | TYT Phương Đông | Tân Lập, phường Phương Đông | Phạm Quỳnh Hoa | 395855268 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
27 | 4 | TYT Thanh Sơn | Tổ 6 khu 3 phường Thanh Sơn | Nguyễn Thị Kim Nhung | 363390719 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
28 | 5 | TYT Nam Khê | Tổ 2, khu Tre Mai, Phường Nam Khê | Nguyễn Thị Thanh Hoàn | 907140888 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
29 | 6 | TYT Bắc Sơn | Tố 7, Khu 3, phường Bắc Sơn | Lê Thị Hồng Nhung | 962839857 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
30 | 7 | TYT Vàng Danh | Tồ 2 khu 4, phường Vàng Danh | Phạm Thị Hương Lan | 357800683 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
31 | 8 | TYT Trưng Vương | Tổ 6, khu 1 phường Trưng Vương và Khu Điền Công 1, phường Trưng Vương | Nguyễn Thị Tú Uyên | 913057280 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
32 | 9 | TYT Yên Thanh | Tổ 17, Bí Giàng, phường Yên Thanh | Phạm Thu Quảng | 904388041 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
33 | 10 | TYT Thượng Yên Công | Thôn Năm Mẫu 2, xã Thượng Yên Công | Lã Văn Thính | 364554588 | 1175/TTYT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
III | Cơ sở tiêm chủng Công lập Thị xã Quảng Yên | |||||||
34 | 1 | Trung tâm Y tế thị xã Quảng Yên | Thôn Cửa Tràng, xã Tiền An | Nguyễn Thành Lam | 912496576 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
35 | 2 | Trạm Y tế phường Quảng Yên | Khu Rặng Thông, phường Quảng Yên | Phạm Thị Hồng Vân | 975665418 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
36 | 3 | Trạm Y tế phường Minh Thành | Khu Đường Ngang, phường Minh Thành | Lê Thị Hồng Thanh | 385957618 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
37 | 4 | Trạm Y tế phường Đông Mai | Khu Trại Cọ, phường Đông Mai | Tạ Thị Hoa | 989110905 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
38 | 5 | Trạm Y tế xã Sông Khoai | Thôn 5, xã Sông Khoai | Lê Thị Phượng | 365787355 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
39 | 6 | Trạm Y tế Phường Cộng Hòa | Khu Dường Ngang, phường Cộng Hòa | Nguyễn Thị Thảo | 987312323 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
40 | 7 | Trạm Y tế xã Tiền An | Thôn Giếng Sen, xã Tiền An | Phạm Tiến Dũng | 915938278 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
41 | 8 | Trạm Y tế phường Hà An | Khu 2, phường Hà An | Vũ Văn Thiện | 356355888 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
42 | 9 | Trạm Y tế xã Hoàng Tân | Thôn 3, xã Hoàng Tân | Lê Văn Tâm | 981273568 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
43 | 10 | Trạm Y tế phường Tân An | Khu 2, phường Tân An | Vũ Văn Tần | 983452614 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
44 | 11 | Trạm Y tế phường Yên Giang | Khu 2, phường Yên Giang | Đỗ Thị Ngọc Thư | 378117666 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
45 | 12 | Trạm Y tế xã Hiệp Hòa | Thôn 2, xã Hiệp Hòa | Đinh Sơn Thái | 976644633 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
46 | 13 | Trạm Y tế phường Nam Hòa | Khu 4, phường Nam Hòa | Ngô Thị Thuần | 368733048 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
47 | 14 | Trạm Y tế phường Yên Hải | Khu 2, phường Yên Hải | Vũ Đình Tuấn | 363.935.668 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
48 | 15 | Trạm Y tế xã Cẩm La | Thôn Cẩm Lũy, xã Cẩm La | Dương Văn Chương | 384.659.628 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
49 | 16 | Trạm Y tế phường Phong Cốc | Khu 6, phường Phong Cốc | Lê Thị Loan | 976647516 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
50 | 17 | Trạm Y tế phường Phong Hải | Khu 7, phường Phong Hải | Bùi Thế Khánh | 976282588 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
51 | 18 | Trạm Y tế xã Liên Hòa | Thôn 4, xã Liên Hòa | Nguyễn Văn Sinh | 328215888 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
52 | 19 | Trạm Y tế xã Liên Vị | Thôn Quán, xã Liên VỊ | Vũ Viết Chiến | 398043668 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
53 | 20 | Trạm Y tế xã Tiền Phong | Thôn 3, xã Tiền Phong | Lê Văn Hào | 343705866 | 1058/TTYT ngày 26/6/2023 | Thg7-23 | |
IV | Cơ sở tiêm chủng Công lập TP. Hạ Long | |||||||
54 | 1 | TYT Hà Khánh | Tổ 22, Khu 4, Hà Khánh | Nguyễn Thị Đức Hạnh | 904628858 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
55 | 2 | TYT Hà Lầm | Tổ 11, Khu 4, Hà Lầm | Trần Thị Bát Ngát | 906591669 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
56 | 3 | TYT Hà Trung | TỔ 47, Khu 5, Hà Trung | Hà Cẩm Liên | 776422567 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
57 | 4 | TYT Hà Phong | Tổ 14, Khu 3, Hà Phong | Vương Thanh Nga | 917998483 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
58 | 5 | TYT Hà Tu | Tổ 9, Khu 5, phường Hà Tu | Vũ Thúy Nga | 394285933 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
59 | 6 | TYT Hồng Hà | 439, Nguyễn Văn Cừ, Hồng Hà | Khổng Văn Quý | 904708940 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
60 | 7 | TYT Hồng Hải | Tổ 5, Khu 4C, Hồng Hải | Nguyễn Quỳnh Thương | 933361983 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
61 | 8 | TYT Bạch Đằng | Tô 36, Khu 2, Bạch Đằng | Phạm Thùy Trang | 912308123 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
62 | 9 | TYT Cao Thắng | Tổ 56, Khu 6, Cao Thắng | Đinh Thị Kim Thành | 902221072 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
63 | 10 | TYT Việt Hưng | Tổ 3, Khu 7, Việt Hưng | Hoàng Thị Nga | 982833894 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
64 | 11 | TYT Trần Hưng Đạo | Tổ 10, Khu 4, Trần Hưng Đạo | Đào Thị Vân | 386883999 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
65 | 12 | TYT Đại Yên | Tổ 1, Đại Đán, Đại Yên | Trương Việt Phong | 368808698 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
66 | 13 | TYT Hồng Gai | Số 36, phố Văn Lang, Hồng Gai | Nguyễn Thị Quyên | 978617384 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
67 | 14 | TYT Bãi Cháy | Tổ 1, Khu 7, Bãi Cháy | Nguyễn Thị Hồng | 981658568 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
68 | 15 | TYT Hà Khẩu | Tổ 19, Khu 2, Hà Khẩu | Nguyễn Thị Bình | 976236179 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
69 | 16 | TYT Giếng Đáy | TÔ 11, Khu 4, Giếng Đáy | Nguyễn Thị Dinh | 913082998 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
70 | 17 | TYT Hùng Thắng | Tổ 6A, Khu 2, Hùng Thắng | Vũ Thị Tuyết Mai | 978801858 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
71 | 18 | TYTTuần Châu | Tô 14, Khu 3, Tuần Châu | Hoàng Xuân Giang | 904778236 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
72 | 19 | TYT Cao Xanh | Tô 31B, Khu 3, Cao Xanh | Hoàng Văn Sơn | 912093032 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
73 | 20 | TYT Yết Kiêu | Tổ 8, Khu 5, Yết Kiêu | Phạm Thị Sinh | 366383660 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
74 | 21 | TYT Quảng La | Thôn 5, xã Quảng La | Lương Thị Huyền | 945576838 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
75 | 22 | TYT Đồng Lâm | Thôn Đồng Quặng, Đồng Lâm | Triệu Thị Kim Phượng | 972621368 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
76 | 23 | TYT Đồng Lâm (Phân trạm) | Thôn Cài - Đồng Lâm | Triệu Thị Kim Phượng | 972621368 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
77 | 24 | TYT Thống Nhất | Thôn Chợ - Thống Nhất | Đoàn Thị Tơ | 944784355 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
78 | 25 | TYT Dân Chủ | Thôn 1 - xã Dân Chủ | Phạm Thị Mơ | 384747886 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
79 | 26 | TYT Tân Dân | Thôn Tân Lập - xã Tân Dân | Triệu Thị Oanh | 385442525 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
80 | 27 | TYT Sơn Dương | Thôn Vườn Cau-Sơn Dương | Hoàng Trọng Vinh | 372221665 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
81 | 28 | TYT Lê Lợi | Thôn Bằng Xăm - Lê Lợi | Nguyễn Hoài Đức | 834464266 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
82 | 29 | TYT Đồng Sơn | Thôn Tân Ốc 1 - Đồng Sơn | Hoàng Thị Hằng | 986820162 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
83 | 30 | TYT Hòa Bình | Thôn Đồng Lá - xã Hòa Bình | Đồng Thị Hoài Linh | 948036667 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
84 | 31 | TYT Kỳ Thượng | Thôn Khe Lương-Kỳ Thượng | Bàn Sinh Đức | 963392212 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
85 | 32 | TYT Bằng Cả | Thôn 1 - xã Bằng Cả | Trương Văn Quý | 947688059 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
86 | 33 | TYT Hoành Bồ | Tổ 2, Khu Trới 6, Hoành Bồ | Hoàng Thị Xuyến | 982845947 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
87 | 34 | TYT Vũ Oai | Thôn Chợ - Vũ Oai | Ngô Thị Oanh | 975199629 | 843/TTYT-KSBT&HIV/AIDS ngày 07/7/2023 | Thg7-23 | |
V | Cơ sở tiêm chủng Công lập TP. Cẩm Phả | |||||||
88 | 1 | Phòng tiêm chủng dịch vụ Trung tâm Y tế thành phố Cẩm Phả | Số 445, đường Trần Phú, phường Cẩm Trung | Phạm Thị Phương Lan | 984266008 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
89 | 2 | Trạm Y tế phường Quang Hanh | Tổ 10, khu 5, phường Quang Hanh | Đỗ Thị Thúy Hằng | 917879376 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
90 | 3 | Trạm Y tế phường Cẩm Thạch | Số nhà 4, tổ 5, khu Long Thạch A, Phường Cẩm Thạch | Trần Đại Thắng | 834.141.567 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
91 | 4 | Trạm Y tế phường Cẩm Thủy | Tổ 5, khu Đập Nước 1, phường Cẩm Thủy | Vũ Thị Hoài Trang | 386967447 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
92 | 5 | Trạm Y tế phường Cẩm Trung | Số nhà 73, tổ 1, khu 4C, Phường Cẩm Trung | Nguyễn Thị Thu Hiền | 912.792.995 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
93 | 6 | Trạm Y tế phường Cẩm Thành | Ngõ 317, tổ 1, khu 6, phường Cẩm Thành | Bùi Thị Cẩm | 815.018.535 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
94 | 7 | Trạm Y tế phường Cẩm Bình | SN 130, tổ 5, khu Nam Tiến, Phường Cẩm Bình | Nguyễn Thị Thúy Hường | 978.005.998 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
95 | 8 | Trạm Y tế phường Cẩm Đông | Tổ 39, khu Đông Tiến 1, phường Cẩm Đông | Vũ Thị Thanh Hương | 946.256.828 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
96 | 9 | Trạm Y tế phường Cẩm Tây | Số nhà 26, phố Hồ Tùng Mậu, tổ 1, khu Phan Đình Phùng, phường Cẩm Tây | Đào Thị Thu Hải | 984.559.946 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
97 | 10 | Trạm Y tế phường Cẩm Sơn | Số nhà 35, tổ 3, khu Tây Sơn 2, phường Cẩm Sơn | Trần Thị Xuân | 383.855.988 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
98 | 11 | Trạm Y tế phường Cẩm Phú | Tổ 48, khu 4, phường Cẩm Phú | Đỗ Thị Oanh | 869.175.735 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
99 | 12 | Trạm Y tế phường Cẩm Thịnh | Số 288, tổ 5, khu 2, phường Cẩm Thịnh | Nguyễn Thu Hiền | 915.517.965 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
100 | 13 | Trạm Y tế phường Cửa Ông | Tổ 43, khu 4B1, phường Cửa Ông | Trần Thị Hà | 383808469 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
101 | 14 | Trạm Y tế phường Mông Dương | Tổ 5, khu 4, phường Mông Dương | Đỗ Thành Chung | 906.059.819 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
102 | 15 | Phân Trạm Đồng Mỏ - phường Mông Dương | Tổ 1, khu 10, phường Mông Dương | Đỗ Thành Chung | 906.059.819 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
103 | 16 | Trạm Y tế xã Cộng Hòa | Thôn Khe, xã Cộng Hoà | Đào Thị Thanh Hằng | 982037692 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
104 | 17 | Trạm Y tế xã Cẩm Hải | Thôn 2, xã Cẩm Hải | Lý Thị Diễn | 836913815 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
105 | 18 | Trạm Y tế xã Dương Huy | Xóm Cửa Hùm, thôn Đoàn Kết, xã Dương Huy | Trần Thị Hồng | 394.459.688 | 663/TB-TTYT 29/6/2023 | Thg7-23 | |
VI | Cơ sở tiêm chủng Công lập huyện Vân Đồn | |||||||
106 | 1 | Trung tâm Y tế huyện Vân Đồn | Thôn 12, xã Hạ Long | Nguyễn Huy Tiến | 981191199 | 102/TB-TTYT ngày 08/9/2023 | Thg9-23 | |
107 | 2 | Trạm Y tế xã Hạ Long | Thôn 7, xã Hạ Long | Tô Thị Bích Thành | 865775626 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
108 | 3 | Trạm Y tế xã Đông Xá | Thôn Đông Hải, xã Đông Xá | Trương Văn Voòng | 364667858 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
109 | 4 | Trạm Y tế Thị trấn Cái Rồng | Khu 5, Thị trấn Cái Rồng | Bùi Thị Kim Cúc | 912926727 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
110 | 5 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết | Thôn Bò Lạy, xã Đoàn Kết | Bùi Thị Hằng | 353388363 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
111 | 6 | Trạm Y tế xã Bình Dân | Vòng tre, xã Bình Dân | Dương Văn Lộc | 389196368 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
112 | 7 | Trạm Y tế xã Đài Xuyên | Thôn Ký Vầy, xã Đài Xuyên | Liêu Văn Thiền | 375483555 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
113 | 8 | Trạm Y tế xã Thắng Lợi | Thôn Quyết Thắng, xã Thắng Lợi | Vũ Thu Thảo | 967744688 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
114 | 9 | Trạm Y tế xã Quan Lạn | Thôn Tân Phong, xã Quan Lạn | Nguyễn Đức Anh | 374908644 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
115 | 10 | Trạm Y tế xã Minh Châu | Thôn Tiền Hải, xã Minh Châu | Nguyễn Văn San | 914208964 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
116 | 11 | Trạm Y tế xã Vạn Yên | Thôn Đài Mỏ, xã Vạn Yên | Từ Thị Kim Oanh | 336491288 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
117 | 12 | Trạm Y tế xã Ngọc Vừng | Thôn Bình Hải, xã Ngọc Vừng | Phạm Thị Thúy | 326123362 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
118 | 13 | Trạm Y tế xã Bản Sen | Thôn Đông Lĩnh, xã Bản Sen | Phạm Đức Sảo | 965747564 | 291/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
VII | Cơ sở tiêm chủng Công lập huyện Cô Tô | |||||||
119 | 1 | Trung tâm Y tế huyện Cô Tô | Khu 1, Thị trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | Bs CKI Nguyễn Thanh Giang | 2033500882 | 88/BC-TTYT-KSBT | Thg7-23 | |
120 | 2 | Trạm Y tế xã Thanh Lân | Thôn 2, xã Thanh Lân, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | Phạm Ngọc Hiển | 978588210 | 88/BC-TTYT-KSBT | Thg7-23 | |
121 | 3 | Trạm Y tế Thị Trấn Cô Tô | Khu 3, thi trấn Cô Tô, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Nguyên | 912846875 | 88/BC-TTYT-KSBT | Thg7-23 | |
122 | 4 | Trạm Y tế xã Đồng Tiến | Thôn Hải Tiến, xã Đồng Tiến, huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh | Đoàn Trọng Tú | 948565866 | 88/BC-TTYT-KSBT | Thg7-23 | |
VIII | Cơ sở tiêm chủng Công lập huyện Tiên Yên | |||||||
123 | 1 | TYT Thị Trấn | Phố Lý Thường Kiệt , TT Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh | Đinh Thị Xuyến | 919213265 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
124 | 2 | TYT xã Tiên Lãng | Thôn Thác Bưởi II, xã Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh | Lê Bích Vân | 853629659 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
125 | 3 | TYT xã Đông Ngũ | xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh | Hà Văn Thắng | 986526658 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
126 | 4 | TYT xã Đông Hải | Thôn Làng Nhội, Đông Hải, Tiên Yên, Quảng Ninh | Hà Thị Hằng | 973102886 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
127 | 5 | TYT xã Hải Lạng | Thôn Thống Nhất, Hải Lạng, Tiên Yên, Quảng Ninh | Đinh Thị Nguyệt | 948154007 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
128 | 6 | TYT xã Đồng Rui | Thôn Thượng, Đồng Rui, Tiên Yên, Quảng Ninh | Kiều Văn Trường | 915905182 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
129 | 7 | TYT xã Yên Than | Thôn Đồng Tâm, xã Yên Than, Tiên Yên, Quảng Ninh | Vi Xuân Tiến | 912458412 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
130 | 8 | TYT xã Điền Xá | Thôn Pắc Phai, xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh | Bế Văn Hải | 984670721 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
131 | 9 | TYT xã Phong Dụ | Thôn Tềnh Pò, xã Phong Dụ, Tiên Yên, Quảng Ninh | Phạm Thị Châu | 944216962 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
132 | 10 | TYT xã Đại Dực | Thôn Khe Lục, Đại Dực, Tiên Yên, Quảng Ninh | Hoàng Thị Chắn | 354111044 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
133 | 11 | TYT xã Hà Lâu | Thôn Bắc Lù, xã Hà Lâu, Tiên Yên, Quảng Ninh | Bế Văn Hưng | 916883919 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
134 | 12 | Khoa CSSKSS và Phụ sản – Trung tâm Y tế huyện Tiên Yên | Phố Lý Thường Kiệt , TT Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh | Lê Thu Hoài | 986132559 | 958/TTYT-KSDB ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
IX | Cơ sở tiêm chủng Công lập huyện Ba Chẽ | |||||||
135 | 1 | Phòng tiêm chủng TTYT huyện Ba Chẽ | Khu 4, Thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Đoàn Ngọc Thanh | 912658808 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
136 | 2 | Trạm Y tế xã Lương Mông | Thôn Đồng Giảng B, xã Lương Mông, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Triệu A Say | 865394886 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
137 | 3 | Trạm Y tế xã Minh Cầm | Thôn Đồng tán, xã Minh Cầm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Phạm Văn Huynh | 969762629 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
138 | 4 | Trạm Y tế xã Đạp Thanh | Thôn Bắc tập, xã Đạp Thanh, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Hoàng Thị Trình | 387913626 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
139 | 5 | Trạm Y tế xã Thanh Lâm | Thôn Khe Nháng, xã Thanh Lâm, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Nịnh Thị Hải | 389316683 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
140 | 6 | Trạm Y tế xã Thanh Sơn | Thôn Khe Lọng Ngoài, xã Thanh Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Nịnh Thị Dần | 946731972 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
141 | 7 | Trạm Y tế xã Đồn Đạc | Thôn Làng Mô, xã Đồn Đạc, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Thắng | 854835145 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
142 | 8 | Trạm Y tế Thị Trấn Ba Chẽ | Khu 3, Thị trấn Ba Chẽ, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Chặc Văn Tuấn | 945098468 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
143 | 9 | Trạm Y tế xã Nam Sơn | Thôn Nam Hả Ngoài, xã Nam Sơn, huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh | Hoàng Văn Ba | 942784819 | 539/TTYT-KSDB 04/7/2023 | Thg7-23 | |
X | Cơ sở tiêm chủng Công lập huyện Bình Liêu | |||||||
144 | 1 | Phòng Tiêm Dịch vụ TTYT | Khu Bình An Thị trấn Bình Liêu huyện Bình Liêu | Ngô Thị Bình | 912545486 | 198/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
145 | 2 | TYT xã Đồng Văn | Thôn Đồng Thăng xã Đồng Văn huyện Bình Liêu.QN | Vi Văn Nồng | 917312522 | 198/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
146 | 3 | TYT xã Hoành Mô | Thôn Đồng Thanh xã Hoành Mô huyện Bình Liêu.QN | Ngô Tiến Chau | 987536838 | 198/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
147 | 4 | TYT xã Đồng Tâm | Thôn Nà Khau xã Đồng Tâm huyện Bình Liêu.QN | Vi Văn Ngò | 834821402 | 198/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
148 | 5 | TYT xã Lục Hồn | Thôn Lục Nà xã Lục Hồn, huyện Bình Liêu.QN | Loan Thị Quyên | 378750125 | 62/TYT ngày 01/7/2023 | Thg7-23 | |
149 | 6 | TYT Thị Trấn | Khu Co Nhan thị trấn Bình Liêu.QN | Lê Thị Tần | 946830662 | 63/TYT ngày 01/7/2023 | Thg7-23 | |
150 | 7 | TYT xã Vô Ngại | Thôn Tùng Cầu xã Vô Ngại huyện Bình Liêu.QN | Hoàng Văn Ba | 912488295 | 198/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
151 | 8 | TYT xã Húc Động | Thôn Nà Ếch xã Húc Động huyện Bình Liêu.QN | Trần Đức Nghiệp | 9444454185 | 198/TTYT-KSBT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
XI | Cơ sở tiêm chủng Công lập huyện Đầm Hà | |||||||
152 | 1 | Trạm Y tế xã Quảng Lâm | Bản Tài Lý Sáy, xã Quảng Lâm | Làu Nhục Sáng | 384790833 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
153 | 2 | Trạm Y tế xã Quảng Lâm (Phân trạm Bình Hồ) | Bản Thanh Bình, xã Quảng Lâm | Làu Nhục Sáng | 384790833 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
154 | 3 | Trạm Y tế xã Tân Bình | Thôn Tân Trung xã Tân Bình | Đặng Thị Thời | 985566131 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
155 | 4 | Trạm Y Tế xã Quảng An | Thôn Làng Ngang xã Quảng An | Dương Như Khang | 979082118 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
156 | 5 | Trạm Y Tế xã Quảng An (phân trạm) | Thôn Đông Thành xã Quảng An | Dương Như Khang | 979082118 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
157 | 6 | Trạm Y tế thị trấn Đầm Hà | Phố Lê Lương Thị Trấn Đầm Hà | Vũ Kim Thành | 378892194 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
158 | 7 | Trạm Y tế xã Đại Bình | Thôn Nhâm Cao xã Đại Bình | Đinh Văn Dung | 982666102 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
159 | 8 | Trạm Y tế Quảng Tân | Thôn Trung Sơn xã Quảng Tân | Nguyễn Văn Nga | 987295828 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
160 | 9 | Trạm Y tế xã Đầm hà | Thôn Trại Khe xã Đầm Hà | Đặng Thị Minh Huệ | 365358236 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
161 | 10 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Thôn Tân Hợp xã Tân Lập | Nguyễn Mạnh Cường | 972198345 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
162 | 11 | Trạm Y tế xã Dực Yên | Thôn Đông xã Dực Yên | Dương Văn Cao | 862839663 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
163 | 12 | TTYT Đầm Hà (điểm tiêm khoa Sản- CSSKSS và KSBT, HIV/AIDS-YTCC ATTP-DD | Phố Lỷ A Cỏong thị trấn Đầm Hà | Hoàng Đình Thành | 912568455 | 292/TTYT-KSBT ngày 28/6/2023 | Thg7-23 | |
XII | Cơ sở tiêm chủng Công lập huyện Hải Hà | |||||||
164 | 1 | Trung tâm Y tế huyện Hải Hà | Số 10 khu Trần Quốc Toản, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Bs CKI Bùi Mạnh Hùng | 2033607558 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
165 | 2 | Trạm Y tế xã Quảng Sơn | Bản Quảng Mới, xã Quảng Sơn, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Phạm Ngọc Dung | 982106623 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
166 | 3 | Trạm Y tế xã Quảng Chính | Thôn 5, xã Quảng Chính, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Lê Thu Hiên | 986198360 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
167 | 4 | Trạm Y tế xã Quảng Long | Thôn 4, xã Quảng Long, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Tâm | 387879848 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
168 | 5 | Trạm Y tế xã Quảng Đức | Bản Kháy Phầu, xã Quảng Đức, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Trần Văn Phong | 982595238 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
169 | 6 | Trạm Y tế thị trấn Quảng Hà | Lý Thường Kiệt, thị trấn Quảng Hà, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Phạm Văn Tuyên | 974236350 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
170 | 7 | Trạm Y tế xã Quảng Thịnh | Thôn 2 xã Quảng Thịnh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Bùi Văn Được | 982587098 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
171 | 8 | Trạm Y tế xã Quảng Phong | Thôn 4, xã Quảng Phong, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Bùi Hồng Lâm | 986044785 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
172 | 9 | Trạm Y tế xã Quảng Minh | Thôn 2 xã Quảng Minh, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Bùi Văn Thái | 986919198 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
173 | 10 | Trạm Y tế xã Đường Hoa | Thôn 9, xã Đường Hoa, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Hoàng Thị Bền | 988386291 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
174 | 11 | Trạm Y tế xã Cái Chiên | Thôn Cái Chiên, xã Cái Chiên, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Dương Thị Nhặn | 326221326 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
175 | 12 | Trạm Y tế xã Quảng Thành | Thôn Hải Thành, xã Hải Thành, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Huy Lành | 326221326 | 1472/BC-TTYT ngày 30/6/2023 | Thg7-23 | |
XIII | Cơ sở tiêm chủng Công lập TP. Móng Cái | |||||||
176 | 1 | Trung tâm y tế thành phố Móng Cái | Đường Tuệ Tĩnh, Phường Ninh Dương, TP.Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Đoàn Ngọc Thủy | 2033882575 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
177 | 2 | Trạm Y tế xã Hải Tiến | Thôn 4, xã Hải Tiến, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Phạm Thị Hằng | 988659666 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
178 | 3 | Trạm Y tế xã Hải Đông | Thôn 7, xã Hải Đông, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Huệ | 969543492 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
179 | 4 | Trạm Y tế phường Ninh Dương | Tổ 3, khu Hạ Long, phường Ninh Dương, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Hoàng Thị Thanh Huyền | 904053658 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
180 | 5 | Trạm Y tế phường Hòa Lạc | Phường Hòa Lạc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Nguyệt Linh | 982833884 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
181 | 6 | Trạm Y tế phường Trần Phú | Khu 3, phường thành phố Móng Cái, tỉnh Trần Phú, Quảng Ninh | Phạm Thị Mai Lan | 912066680 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
182 | 7 | Trạm Y tế phường Trà Cổ | Tổ 5, khu Nam Thọ, phường Trà Cổ, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Tồn Lan | 389457800 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
183 | 8 | Trạm Y tế phường Hải Hòa | Khu 1, phường Hải Hòa, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Lê Ngọc Thinh | 978683866 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
184 | 9 | Trạm Y tế xã Hải Xuân | Thôn 10B, xã Hải Xuân, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Tiến Tuấn | 395408588 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
185 | 10 | Trạm Y tế xã Hải Sơn | Thôn Pò Hèn, xã Hải Sơn, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Vũ Đình Quyến | 916108169 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
186 | 11 | Trạm Y tế xã Vạn Ninh | hôn Trung, xã Vạn Ninh, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Hoàng Văn Minh | 915791726 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
187 | 12 | Trạm Y tế phường Bình Ngọc | Khu 3, phường Bình Ngọc, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Đỗ Văn Sơn | 976134688 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
188 | 13 | Trạm Y tế xã Vĩnh Thực | Thôn 2, xã Vĩnh Thực, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Lê Văn Tuyền | 978135835 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
189 | 14 | Trạm Y tế phường Hải Yên | Khu 4, phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Vi Thị Nho | 975500538 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
190 | 15 | Trạm y tế phường Ka Long | Đường Nguyễn Văn Cừ, khu 2, phường Ka Long, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Kim Vân | 912251902 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
191 | 16 | Trạm y tế xã Bắc Sơn | Thôn Lục Phủ, xã Bắc Sơn, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Trần Thị Bích Ngọc | 915404180 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
192 | 17 | Trạm y tế Vĩnh Trung | Thôn 2, xã Vĩnh Trung, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Hà Văn Hưởng | 338139888 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
193 | 18 | Trạm y tế xã Quảng Nghĩa | Thôn 3, xã Quảng Nghĩa, TP. Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | Phạm Thị Ngọc | 382158004 | 710/TTYT-KSBT ngày 06/7/2023 | Thg7-23 | |
XIV | Cơ sở tiêm chủng Công lập thuộc Bệnh viện Đa khoa, chuyên khoa | |||||||
194 | 1 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Ninh | Phố Tuệ Tĩnh, phường Bạch Đằng, Hạ Long, Quảng Ninh | Ths-BS CKII. Nguyễn Bá Việt | 912367617 | 1948/TB-BVT 26/6/2023 | Thg7-23 | |
195 | 2 | Bệnh viện ĐKKV Cẩm Phả | Đường Trần Quốc Tảng, Cẩm Thịnh, Cẩm Phả, Quảng Ninh | Nguyễn Đức Thanh | 913741556 | 856/TB-BVĐKKVCP 23/10/2019 | Thg7-23 | |
196 | 3 | Bệnh viện Sản Nhi tỉnh Quảng Ninh | Khu Minh Khai, Đại Yên, Hạ Long, Quảng Ninh | Bùi Minh Cường | 912356818 | 341/BVSN-KHTH 28/6/2023 | Thg7-23 | |
197 | 4 | Phòng tiêm Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh | Phố Phúc Hải, P. Hồng Hải, TP. Hạ Long | Vũ Quyết Thắng | 0203.3825.449; | 2176/TB-TTKSBT ngày 17/10/2023 | Thg10-23 | |
198 | 5 | Bệnh viện Việt Nam-Thụy Điển Uông Bí | Đường Tuệ Tĩnh, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | 2.033.854.038 | ||||
199 | 6 | Bệnh Viện Bãi Cháy | Giếng Đáy, tp. Hạ Long, Quảng Ninh | ############ | ||||
200 | 7 | Bệnh viện Đa khoa Cẩm Phả | Số 371, phường Trần Phú, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | Trần Ngọc Hương | 2.033.862.245 | Công văn công bố số 198/TB-BVĐKCP ngày 16/07/2020 | Thg7-20 | |
201 | 8 | Bệnh viện Đa khoa Hạ Long | Khu Trới 2, P. Hoành Bồ, TP. Hạ Long, Quảng Ninh | Trần Ngọc Phương | 912368291 | 274/CV-BVĐKHL ngày 08/10/2020 | Thg10-20 | |
B | ||||||||
I | Cơ sở tiêm chủng dịch vụ tại thị xã Đông Triều | |||||||
202 | 1 | Trung tâm Tiêm chủng Toàn Tâm trực thuộc phòng khám Đa khoa Quốc tế Toàn Tâm | Tổ 2, khu Hoàng Hoa Thám, phường Mạo Khê, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Kim Lâm | 912.768.718 | 0111/PKĐKQTTT | Thg11-23 | |
203 | 2 | Phòng Tiêm chủng vắc xin Mạo Khê | Số 626, khu Mễ Xá 2, phường Trần Hưng Đạo, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh | Phạm Văn Thư | 379.321.166 | Văn bản công bố ngày 08/4/2022 | Thg4-22 | Thay đổi người đứng đấu tháng 6/2023 |
204 | 3 | Phòng khám Đa khoa Kinh Bắc | Tổ 3, khu Hoàng Hoa Thám, P. Mạo Khê Thị xã Đông Triều | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 903294435 | 016,23/TB-PKĐKKB ngày 13/06/2023 | Thg6-23 | |
205 | 4 | Phòng Khám, tư vấn điều trị dự phòng Mạo Khê | SỐ 58, Khu Vĩnh Thông, Phường mạo Khê, Đông Triều | Cao Xuân Hồng | 39486436 | Văn bản công bố ngày 23/01/2019 | Thg1-23 | |
II | Cơ sở tiêm chủng dịch vụ tại TP. Uông Bí | |||||||
206 | 1 | Phòng khám tư vấn và điều trị dự phòng Đức Minh - Chi nhánh Công ty cổ phẩn thiết bị và công nghệ y tế Hiền Minh | Tầng 1 và 2 tòa nhà Yên Thanh Plaza, Số 299, phường Yên Thanh, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Đặng Văn Nhật | 37.985.654 | 06/HM | Thg6-21 | Thay đổi người đứng đầu tháng 9/2023 |
207 | 2 | Trung tâm tiêm chủng KNVC Uông Bí | Số nhà 2A, đường Trần Nhân Tông, Tổ 2, Khu 2, phường Thanh Sơn, thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | Bùi Bích Nhung | 904313663 | 02/TB-KNVCUB ngày 25/10/2022 | Thg10-22 | |
III | Cơ sở tiêm chủng dịch vụ tại Thị xã Quảng Yên | |||||||
208 | 1 | Phòng khám Tư vấn và Điều trị dự phòng thị xã Quảng Yên | Số nhà 56, phố Trần Khánh Dư, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Nguyễn Thị Loan | 0395121666. | 01/TB/PKTV-ĐTDP ngày 20/9/2023 | Thg9-23 | |
209 | 2 | Trung tâm Tiêm chủng vắc xin Quảng Yên - Công ty Cổ phần y tế công nghệ cao Xuân Trinh | Số 89, phường Quảng Yên, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Lê Thị Bích Việt /Ngô Phu Hùng | 2.033.555.333 | 01/TB-CNCXT ngày 30/6/2022 | Thg7-22 | |
210 | 3 | Công ty TNHH Y tế Vân Nhàn | Khu 7, phường Phong Hải, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Đinh Thế Hùng | 983721258 | 01/TB-VN ngày 25/7/2022 | Thg7-22 | Thay đổi người đứng đầu cơ sở 7/2023 |